Có 2 kết quả:
厂礼拜 chǎng lǐ bài ㄔㄤˇ ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ • 廠禮拜 chǎng lǐ bài ㄔㄤˇ ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
day off (work)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
day off (work)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0